Danh sách tổ chức hành nghề công chứng trên địa bàn Hà Nội (Cập nhật đến ngày 20/5/2023)
STT văn phòng | TÊN TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ CÔNG CHỨNG (Tên gọi hiện này và tên đã thay đổi) | Số lượng công chứng viên hành nghề | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ||
1 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tú |
1 |
Nguyễn Thanh Tú | 1960 | ||
2 | Khúc Mạnh Cường |
1979 |
||||
3 | Trần Mạnh Hà |
1977 |
||||
4 |
Trần Việt Tiệp | 1984 | ||||
5 |
Đỗ Toàn Trung | 1988 | ||||
2 |
Văn phòng công chứng Hoàn Kiếm |
1 | Nguyễn Đức Tú |
1977 |
||
2 | Lê Đức Tiệp |
1987 |
||||
3 |
Phạm Thị Tuyết Trinh | 1969 | ||||
4 |
Cung Thanh Phong | 1978 | ||||
5 |
Nguyễn Hoài Nam |
1969 |
||||
6 | Nguyễn Đức Lượng |
1985 |
||||
7 | Phí Thị Hiền |
1976 |
||||
3 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Dũng |
1 | Nguyễn Bá Dũng | 1979 | ||
2 | Mạc Văn Dũng |
1978 |
||||
3 | Phạm Thị Thảo |
1979 |
||||
4 |
Văn phòng công chứng Phước Đức |
1 | Tạ Dương | 1970 | ||
2 | Trần Thị Bích |
1987 |
||||
5 |
Văn phòng công chứng An Nhất Nam |
1 | Trần Ngọc Nga |
1952 |
||
2 | Bùi Trường Quân |
1993 |
||||
6 |
Văn phòng công chứng Phạm Đức Trường (Việt Luật) |
1 | Phạm Đức Trường | 1950 | ||
2 | Lê Văn Quý |
1979 |
||||
7 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thu Hương |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1955 | ||
2 |
Đỗ Tràng Cự |
1951 |
||||
3 |
Nguyễn Thị Thủy |
|||||
8 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Vân (Hồng Vân) |
1 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1962 | ||
2 | Lê Văn Đỗ |
1964 |
||||
9 |
Văn phòng công chứng Lạc Việt |
1 | Trần Quốc Khánh | 1975 | ||
2 |
Đinh Quang Huy | 1974 | ||||
3 |
Bùi Huy Cường | 1959 | ||||
4 | Trần Duy Khánh |
1976 |
||||
5 | Nguyễn Thị Xuân |
1976 |
||||
6 | Đỗ Trung Hiếu |
1974 |
||||
7 | Nguyễn Minh Khánh |
1980 |
||||
8 |
Phạm Thị Thu Hà | 1985 | ||||
9 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1983 |
||||
10 |
Nguyễn Thị Huế | 1985 | ||||
11 |
Trần Thị Oanh |
1982 |
||||
12 | Vũ Khánh Ngân |
1982 |
||||
13 | Lê Phú Hà |
1970 |
||||
10 |
Văn phòng công chứng Trần Hằng |
1 | Trần Thị Thúy Hằng | 1982 | ||
2 |
Nguyễn Đăng Đính |
1948 |
||||
3 | Ngô Thị Vân |
1991 |
||||
11 |
Văn phòng công chứng Vạn Xuân |
1 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1974 | ||
2 |
Giản Viết Đường |
1950 |
||||
3 |
Nguyễn Xuân Cương | 1956 | ||||
4 | Hoàng Tuyết Giang |
1975 |
||||
5 | Trần Thị Kim Khánh |
1963 |
||||
12 |
Văn phòng công chứng Trần Quang Sang |
1 | Nguyễn Văn Thu | 1955 | ||
2 |
Trần Quang Sang |
1979 |
||||
13 | Văn phòng công chứng Lê Dung (Đống Đa) |
1 | Nguyễn Thị Thiện |
1953 |
||
2 | Lê Thị Thùy Dung |
1986 |
||||
14 |
Văn phòng công chứng Phạm Nguyễn | 1 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 1972 | ||
2 |
Phạm Đình Thắng | 1956 | ||||
15 |
Văn phòng công chứng Hoàng Cầu |
1 | Vương Trọng Thế |
1955 |
||
2 |
Phạm Huy Đản | 1944 | ||||
3 |
Nguyễn Hoàng Anh | 1992 | ||||
4 | Lê Phú Thịnh |
1976 |
||||
5 | Võ Đình Nho |
1962 |
||||
16 |
Văn phòng công chứng Phạm Thu Hằng |
1 |
Phạm Thu Hằng | 1974 | ||
2 | Vũ Hoài Linh |
1978 |
||||
3 |
Nguyễn Hương Giang | 1986 | ||||
4 |
Nguyễn Thái Hà | 1986 | ||||
5 | Võ Thu Hằng |
1989 |
||||
6 | Đặng Mạnh Tiến |
1961 |
||||
17 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Trung Tín |
1 | Nguyễn Trung Tín | 1953 | ||
2 |
Vũ Quốc Hùng | 1975 | ||||
18 | Văn phòng công chứng Tuệ Tĩnh | 1 | Lê Thị Danh |
1966 |
||
2 | Nguyễn Thị Kim Thoa |
1957 |
||||
19 |
Văn phòng công chứng Hồng Hà |
1 |
Nguyễn Thị Mai | 1954 | ||
2 | Nguyễn Trọng Cường |
1974 |
||||
3 |
Nguyễn Việt Phương | 1975 | ||||
4 |
Phạm Thị Minh Hảo |
1974 |
||||
5 | Nguyễn Hồng Hải |
1972 |
||||
20 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ (Hưng Vượng, Lê Lợi) |
1 |
Nguyễn Thị Huệ | 1966 | ||
2 |
Nguyễn Thị Thủy | 1960 | ||||
3 | Trần Đức Hiếu |
1984 |
||||
4 | Vũ Thị Liên |
1967 |
||||
5 | Lê Như Tuân |
|
||||
21 |
Phòng công chứng số 4 |
1 | Tô Phương Hà | 1978 | ||
2 |
Nguyễn Thị Kiều | 1970 | ||||
3 |
Trần Hồng Thắng | 1976 | ||||
4 | Lê Thị Thanh Nhã |
1980 |
||||
5 | Nguyễn Quang Minh |
1978 |
||||
6 | Phan Quốc Việt |
1978 |
||||
22 |
Văn phòng công chứng Đào và đồng nghiệp |
1 | Đào Nguyên Khải | 1973 | ||
2 | Bùi Văn Kiên |
1980 |
||||
3 | Đoàn Thị Lý |
1976 |
||||
23 |
Văn phòng công chứng Đông Đô |
1 | Đỗ Thị Lý | 1989 | ||
2 | Hồ Thị Ánh |
1993 |
||||
3 | Đỗ Hạnh Phúc |
1985 |
||||
24 |
Văn phòng công chứng Hà Đông |
1 |
Nguyễn Thị Thảo | 1973 | ||
2 |
Đặng Minh Tuyển |
1976 |
||||
3 |
Nguyễn Anh Tuấn | 1988 | ||||
4 | Nguyễn Đức Tuấn |
1977 |
||||
5 | Lê Thị Hằng |
1986 |
||||
25 |
Văn phòng công chứng Thanh Xuân |
1 |
Trần Văn Hải | 1975 | ||
2 |
Nguyễn Chính Hải | 1973 | ||||
3 | Đặng Thị Ngọc Anh |
1986 |
||||
4 | Hoàng Thúy Hiền |
1975 |
||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
1964 |
||||
26 |
Văn phòng công chứng Bùi Phơn |
1 |
Bùi Hữu Phơn | 1952 | ||
2 | Nguyễn Thu Hiền |
1989 |
||||
3 | Nguyễn Thị Thu Hiền |
1976 |
||||
27 |
Phòng công chứng số 3 |
1 | Trần Thái Bình | 1978 | ||
2 |
Nguyễn Thị Mai Lan | 1977 | ||||
3 |
Nguyễn Anh Sơn | 1976 | ||||
4 | Đỗ Thu Lan |
1975 |
||||
5 | Nguyễn Thị Thu Hường |
1975 |
||||
6 | Lương Thị Quỳnh |
1980 |
||||
7 |
Đỗ Thị Vĩnh Hà | 1981 | ||||
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú | 1975 | ||||
9 | Nguyễn Thùy Linh |
1980 |
||||
10 | Phạm Thị Hoài |
1979 |
||||
28 |
Văn phòng công chứng Việt |
1 |
Phạm Quang Hưng | 1973 | ||
2 |
Phạm Thị Xuyến | 1986 | ||||
3 | Đào Thị Thuận |
1986 |
||||
4 | Trần Văn Chỉnh |
1970 |
||||
29 |
Văn phòng công chứng Hà Nội |
1 |
Nguyễn Thu Hà |
1978 |
||
2 |
Nguyễn Kim Xuyên |
1969 |
||||
3 | Trần Thị Hường |
1988 |
||||
30 |
Văn phòng công chứng Hà Thành |
1 |
Lê Mạnh Hùng | 1971 | ||
2 | Nguyễn Hoài Thanh |
1979 |
||||
3 | Bùi Yên Phong |
1973 |
||||
31 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Đức Thịnh |
1 |
Nguyễn Đức Thịnh | 1979 | ||
2 |
Nguyễn Quang Phấn | 1951 | ||||
3 | Nguyễn Văn Phong |
1986 |
||||
4 | Dương Đình Vinh |
1978 |
||||
32 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Khôi |
1 |
Nguyễn Anh Khôi | 1981 | ||
2 |
Phùng Tuấn Anh | 1981 | ||||
3 | Nguyễn Thị Thùy Dung |
1984 |
||||
4 | Phạm Thị Hường |
1982 |
||||
33 |
Văn phòng công chứng Cầu Giấy |
1 | Vi Thị Hồng Hạnh | 1960 | ||
2 | Nguyễn Thị Duyên |
1985 |
||||
3 | Tô Thị Thu Hương |
1986 |
||||
34 |
Văn phòng công chứng A9 |
1 |
Đoàn Thị Lý | 1964 | ||
2 |
Phạm Văn Đắc |
1984 |
||||
3 | Thiều Thị Liên |
1986 |
||||
4 |
Đỗ Thị Hiếu Bình | 1986 | ||||
5 |
Đặng Khánh Diệu Linh |
1989 |
||||
6 | Lê Tuấn Dũng |
1990 |
||||
35 |
Văn phòng công chứng Phùng Quân |
1 |
Nguyễn Chí Hiếu | 1983 | ||
2 | Phùng Đình Quân |
1986 |
||||
3 | Vũ Huy Thành |
1987 |
||||
4 |
Nguyễn Thị Hiền | 1977 | ||||
5 |
Trần Quốc Khánh | 1971 | ||||
6 | Trần Minh Tâm |
1989 |
||||
7 | Đặng Thị Mai Khanh |
1989 |
||||
36 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hùng |
1 | Nguyễn Văn Hùng | 1966 | ||
2 | Hoàng Thị Bích Diệp |
1962 |
||||
37 |
Văn phòng công chứng Phạm Thiện |
1 |
Phạm Văn Thiện | 1975 | ||
2 | Hoàng Văn Hùng |
1985 |
||||
3 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1976 |
||||
38 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Vàng Anh (Ngô Hồng Tuấn, Nguyễn Toàn) |
1 |
Nguyễn Vàng Anh |
1969 |
||
2 | Nguyễn Thị Làn |
1984 |
||||
39 |
Văn phòng công chứng Lê Hòa |
1 | Lê Thị Thu Hòa |
1980 |
||
2 |
Nguyễn Xuân Tùng | 1982 | ||||
40 |
Phòng công chứng số 1 |
1 | Tuấn Đạo Thanh | 1972 | ||
2 |
Bùi Ngọc Tú |
1977 |
||||
3 | Nguyễn Thị Thu Lan |
1974 |
||||
4 |
Chu Hồng Sơn | 1966 | ||||
5 |
Nguyễn Thị Thư | 1978 | ||||
6 | Lê Thanh Phương |
1976 |
||||
7 | Hoàng Xuân Trường |
1977 |
||||
8 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1977 | ||||
9 |
Đỗ Vân Giang | 1977 | ||||
10 | Ngô Thị Thu Hòa |
1978 |
||||
11 | Trần Thị Thu Thủy |
1978 |
||||
41 |
Văn phòng công chứng Phan Xuân |
1 |
Trần Thị Thu Hằng | 1979 | ||
2 |
Phan Thị Xuân |
1952 |
||||
3 | Lâm Thị Bích |
1954 |
||||
4 |
Nguyễn Thị Việt Lê | 1983 | ||||
5 |
Phan Thị Thúy Nga | 1978 | ||||
6 | Trịnh Vũ Diễm Hằng |
1977 |
||||
7 | Vũ Thị Hoài Thương |
1983 |
||||
42 |
Văn phòng công chứng Trần Quang Minh |
1 | Trần Quang Minh | 1975 | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1977 |
||||
43 |
Văn phòng công chứng Tràng An |
1 |
Nguyễn Thanh Hùng | 1961 | ||
2 | Nguyễn Quỳnh Linh |
1977 |
||||
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh |
1986 |
||||
44 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Vinh |
1 | Nguyễn Xuân Vinh | 1977 | ||
2 | Phạm Thị Thanh Loan |
1976 |
||||
45 |
Văn phòng công chứng Hai Bà Trưng |
1 |
Phạm Hồng Hải | 1958 | ||
2 |
Nguyễn Thị Lý |
1978 |
||||
3 | Nguyễn Sáng |
1960 |
||||
46 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng |
1 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1964 | ||
2 | Đào Đức Trường |
1970 |
||||
47 |
Phòng công chứng số 6 |
1 | Nguyễn Xuân Bang | 1965 | ||
2 |
Lê Thị Hoài Anh | 1971 | ||||
3 | Trần Thị Hồng Ngọc |
1974 |
||||
4 |
Lưu Thị Hải Yến |
1977 |
||||
5 |
Nguyễn Thị Oanh | 1982 | ||||
6 | Hồ Tân Tuấn |
1976 |
||||
7 | Nguyễn Thị Hồng Thuận |
1976 |
||||
48 |
Văn phòng công chứng Hoàng Mai |
1 | Lê Thanh Quang | 1967 | ||
2 |
Bùi Quang Dần | 1947 | ||||
3 | Vũ Huy Tuấn |
1962 |
||||
4 | Vũ Thị Xuân Đào |
1964 |
||||
49 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Lâm |
1 |
Đào Thúy Ngà | 1966 | ||
2 | Vũ Nam |
1976 |
||||
3 | Nguyễn Đình Bảo Lâm |
1953 |
||||
50 |
Văn phòng công chứng Lê Khánh Toàn |
1 | Lê Khánh Toàn | 1978 | ||
2 |
Mai Trọng Đạo |
1952 |
||||
3 | Vọng Thị Thảo |
1991 |
||||
51 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thảo |
1 | Nguyễn Thị Thảo | 1964 | ||
2 |
Cao Thị Thu Huyền |
1985 |
||||
3 | Trần Nhật Tuấn |
1979 |
||||
52 |
Văn phòng công chứng Thủ Đô | 1 | Phạm Quang Hiển | 1971 | ||
2 | Nguyễn Thị Bích Thảo |
1986 |
||||
53 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thanh Hương |
1 | Nguyễn Thanh Hương | 1965 | ||
2 | Trần Thị Vân Anh |
1978 |
||||
54 |
Văn phòng công chứng Hoàng Giang Linh |
1 | Hoàng Giang Linh | 1979 | ||
2 |
Nguyễn Hữu Việt | 1990 | ||||
3 |
Ngô Thị Hậu |
|||||
4 |
Lê Văn Dũng |
|||||
55 |
Văn phòng công chứng Đào Duy An |
1 | Đào Duy An | 1976 | ||
2 | Hoàng Thu Hương |
1986 |
||||
56 |
Phòng công chứng số 2 |
1 |
Nguyễn Chí Thiện |
1964 |
||
2 |
Đào Trang Linh | 1972 | ||||
3 |
Ngô Thị Thu Hà | 1971 | ||||
4 | Hoàng Thị Thủy |
1977 |
||||
5 | Nguyễn Thị Thục Anh |
1976 |
||||
57 |
Văn phòng công chứng Long Biên | 1 | Nguyễn Địch Minh | 1952 | ||
2 |
Đỗ Văn Thanh | 1957 | ||||
3 |
Phạm Thị Huyền Nhung |
1976 |
||||
4 | Lê Thị Hoài An |
1978 |
||||
58 |
Văn phòng công chứng Hùng Vương |
1 | Nguyễn Tuấn Thắng | 1976 | ||
2 | Trần Thị Hiền |
1981 |
||||
3 | Nguyễn Thị Thu Hằng |
1970 |
||||
59 |
Văn phòng công chứng Việt Hưng |
1 |
Nguyễn Thuận Tiến | 1977 | ||
2 |
Phạm Tuấn Cường |
1950 |
||||
3 | Đào Văn Châu |
1985 |
||||
4 | Đào Thị Thùy Dương |
1992 |
||||
60 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Trà Giang |
1 | Nguyễn Thị Trà Giang | 1973 | ||
2 |
Đỗ Thùy Dương | |||||
3 |
Nguyễn Thị Hương Quý |
1985 |
||||
4 | Dương Thị Hương |
1979 |
||||
5 | Nguyễn Quang Vinh |
1972 |
||||
61 |
Văn phòng công chứng Dương Kiên |
1 | Hà Thị Phương | 1979 | ||
2 |
Dương Chí Kiên | 1984 | ||||
3 | Dương Đăng Tới |
1986 |
||||
4 |
Đỗ Thị Chinh |
|||||
62 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Phương Loan (Nguyễn Khánh Công, Đoàn Hách) |
1 | Đoàn Văn Hách | 1986 | ||
2 |
Bùi Hồng Quân |
1992 |
||||
3 | Nguyễn Thị Phương Loan |
1976 |
||||
63 |
Phòng công chứng số 7 | 1 | Vũ Đông | 1968 | ||
2 |
Trần Hồng Hải | 1967 | ||||
3 | Đặng Thị Thu Hằng |
1974 |
||||
4 | Hồ Thị Ánh Tuyết |
1977 |
||||
64 |
Văn phòng công chứng Miền Bắc | 1 | Nguyễn Văn Linh | 1975 | ||
2 | Dương Thị Túc |
1958 |
||||
65 |
Văn phòng công chứng Bùi Hữu Dũng (Thành Đô) |
1 | Bùi Hữu Dũng | 1978 | ||
2 | Bùi Hữu Hùng |
1943 |
||||
66 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hương |
1 | Phạm Thị Thu Nga | 1976 | ||
2 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
1967 |
||||
3 | Bùi Thị Thanh Tâm |
1977 |
||||
67 |
Văn phòng công chứng Lại Khánh (Trương Thị Nga) |
1 | Vũ Thị Thùy Trang | 1991 | ||
2 | Lại Hồng Khánh |
1950 |
||||
68 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Sang |
1 | Phạm Thị Thanh Hương | 1985 | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Sang |
1987 |
||||
3 | Nguyễn Thị Thảo |
1984 |
||||
69 |
Văn phòng công chứng Trần Hoàng Lân |
1 | Trần Hoàng Lân | 1974 | ||
2 |
Nguyễn Tiến Thạnh |
1951 |
||||
3 | Bùi Thị Thanh |
1975 |
||||
70 |
Văn phòng công chứng Trịnh Như Tố | 1 | Trịnh Như Tố | 1951 | ||
2 |
Bùi Thị Tiền |
1956 |
||||
3 |
Hoàng Duy Dũng |
|||||
71 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tự (Ba Vì, Phùng Đức) |
1 | Nguyễn Thị Tự | 1985 | ||
72 | Văn phòng công chứng Nguyễn Mạnh Thắng (Đại Nam) |
1 | Nguyễn Mạnh Thắng |
1974 |
||
73 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đình |
1 | Phạm Minh Hải | 1977 | ||
2 | Nguyễn Thị Liễu |
1982 |
||||
74 |
Văn phòng công chứng Từ Liêm |
1 |
Nguyễn Hồng Quang | 1974 | ||
2 |
Đinh Thị Mai Hương | 1985 | ||||
3 | Lê Thị Lan |
1977 |
||||
4 | Nguyễn Thị Thu Hiền |
1990 |
||||
5 | Nguyễn Việt Long |
1992 |
||||
75 |
Văn phòng công chứng Gia Khánh |
1 | Hoàng Văn Hữu | 1984 | ||
2 |
Nguyễn Thị Minh Hải | 1977 | ||||
3 |
Hà Ngọc Sơn |
1979 |
||||
4 | Nguyễn Thị Vân Hồng |
1988 |
||||
5 | Đinh Thúy Miên |
|
||||
76 |
Văn phòng công chứng Lê Vinh Hoa |
1 | Lê Thị Vinh Hoa | 1975 | ||
2 | Trương Tuấn Lương |
1978 |
||||
3 | Trần Viết Hoàng |
1977 |
||||
77 |
Văn phòng công chứng Trần Minh Hương (Bắc Từ Liêm) |
1 | Nguyễn Xuân Thương | 1986 | ||
2 |
Trần Thị Minh Hương | 1963 | ||||
3 |
Chu Bích Hợp |
1978 |
||||
4 | Phạm Minh Đức |
1984 |
||||
78 | Văn phòng công chứng Trần Hiếu (Tài Phát) |
1 | Trần Thượng Hiếu |
1977 |
||
79 |
Văn phòng công chứng Bùi Bảo Chi |
1 | Nguyễn Kiên Trung | 1984 | ||
2 | Bùi Bảo Chi |
1971 |
||||
3 | Trần Thị Trà My |
1987 |
||||
80 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Liễu |
1 |
Nguyễn Thị Dương Liễu | 1979 | ||
2 |
Trịnh Đình Hiệp | 1979 | ||||
81 |
Phòng công chứng số 5 |
1 | Cao Mạnh Cường |
1978 |
||
2 | Đoàn Hồng Ánh |
1984 |
||||
3 | Đoàn Thị Thu Hà |
1982 |
||||
82 |
Văn phòng công chứng An Cường |
1 | Nguyễn Ngọc Bích | 1946 | ||
2 |
Nguyễn Thành Nhâm | 1949 | ||||
3 | Nguyễn Thị Kim Chi |
1981 |
||||
83 | Văn phòng công chứng Phạm Trung Trực (Lê Dũng Tiến) |
1 | Phạm Trung Trực |
1959 |
||
84 |
Văn phòng công chứng Đông Anh |
1 | Nguyễn Thị Thơ | 1977 | ||
2 |
Ma Ly Na | 1984 | ||||
3 |
Đinh Thị Hồng Lựu | 1982 | ||||
4 | Lê Thị Kim Yến |
1988 |
||||
85 | Văn phòng công chứng Trung Tâm | 1 | Ngô Văn Cự |
1947 |
||
2 |
Nguyễn Văn Tấn |
1978 |
||||
86 |
Văn phòng công chứng Phạm Khương Duy (Hà Anh) |
1 |
Phạm Khương Duy |
1984 |
||
2 | Đào Duy Lượng |
1955 |
||||
87 |
Văn phòng công chứng An Thành Đạt |
1 |
Ngô Văn Liên |
1952 |
||
2 |
Nguyễn Thị Nhung | 1979 | ||||
88 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tấn |
1 | Nguyễn Văn Tấn | 1971 | ||
2 | Nguyễn Văn Thơ |
1948 |
||||
89 | Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Hạnh (Nguyễn Quang Vinh) |
1 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1981 |
||
2 | Phạm Thị Quyên |
1990 |
||||
90 |
Phòng công chứng số 10 |
1 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | 1977 | ||
2 |
Phùng Kim Hùng |
1979 |
||||
91 | Văn phòng công chứng Thạch Thất | 1 | Chu Thị Thu |
1980 |
||
2 | Nguyễn Thị Hương |
1989 |
||||
92 |
Văn phòng công chứng Quốc Dân |
1 | Nguyễn Anh Ngọc | 1968 | ||
2 |
Chu Bá Hùng |
1985 |
||||
3 |
Nguyễn Ngọc Linh |
1957 |
||||
4 | Trần Viết Thắng |
1987 |
||||
93 |
Văn phòng công chứng Toàn Tâm |
1 | Trần Quang Thiều | 1975 | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh Ngữ |
1980 |
||||
3 | Trần Tiểu Linh |
1993 |
||||
94 |
Văn phòng công chứng Đàm Hoàng Hà (Quốc Oai) |
1 | Đàm Thị Hoàng Hà | 1982 | ||
2 |
Nguyễn Hoài Nam |
1972 |
||||
3 | Phạm Trung Hiếu |
1988 |
||||
95 |
Văn phòng công chứng Trần Văn Thanh (Độc Lập) |
1 | Trần Văn Thanh | 1950 | ||
2 |
Lê Thị Huệ | 1977 | ||||
3 | Trần Sơn |
1978 |
||||
4 | Bùi Sơn Dương |
1990 |
||||
96 |
Văn phòng công chứng Bảo Minh |
1 | Nguyễn Đăng Chiến | 1965 | ||
2 |
Phí Văn Hòa |
1951 |
||||
97 | Văn phòng công chứng Trần Thiết (Phú Xuyên) |
1 | Trần Thiết |
1954 |
||
2 | Lê Văn Hùng |
1980 |
||||
98 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Niên (Bắc Hà) |
1 | Nguyễn Niên | 1934 | ||
2 |
Hoàng Thị Ngọc |
1990 |
||||
3 |
Trần Thị Chiên | |||||
4 |
Nguyễn Văn Phúc |
|||||
99 |
Văn phòng công chứng Vũ Tiến Trí |
1 |
Vũ Tiến Trí | 1950 | ||
2 | Nghiêm Thị Tấn |
1952 |
||||
3 | Nguyễn Tiến Vinh |
1960 |
||||
100 |
Phòng công chứng số 9 |
1 | Phạm Hữu Hùng | 1974 | ||
2 | Phạm Thị Dung |
1983 |
||||
3 | Đỗ Ngọc Hòa |
1981 |
||||
4 | Nguyễn Thị Soan |
1976 |
||||
101 |
Văn phòng công chứng Gia Lâm |
1 | Nguyễn Thị Chinh | 1953 | ||
2 | Dương Hồng Sơn |
1976 |
||||
3 | Ngô Thị Thu Trang |
1988 |
||||
102 |
Văn phòng công chứng Bảo Khánh |
1 | Nguyễn Văn Thỏa | 1975 | ||
2 | Nguyễn Thị Hằng |
1985 |
||||
103 |
Văn phòng công chứng An Khánh | 1 | Trần Đức Nhuận |
1969 |
||
2 | Đào Ngọc Hiền |
1961 |
||||
104 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Khánh Công |
1 | Nguyễn Khánh Công | 1979 | ||
2 | Nguyễn Văn Bằng |
1987 |
||||
3 | Nghiêm Thị Thanh Hương |
1984 |
||||
105 |
Văn phòng công chứng Mai Yến (Thanh Trì) |
1 | Chử Thị Mai Hương | 1955 | ||
2 |
Mai Bạch Thị Hải Yến |
1968 |
||||
106 |
Văn phòng công chứng Vĩnh Xuân |
1 |
Trần Thị Mai Oanh | 1980 | ||
2 | Trương Trung Quỳnh |
1954 |
||||
3 | Tống Vũ Mai |
1981 |
||||
107 |
Văn phòng công chứng Quốc Thái | 1 |
Vũ Thị Loan |
1978 | ||
2 | Nguyễn Ngọc Anh |
1977 |
||||
3 | Nguyễn Công Thu |
1975 |
||||
108 |
Văn phòng công chứng Lê Xuân |
1 |
Lê Thị Xuân | 1967 | ||
2 |
Đặng Thị Thu Hòa | 1985 | ||||
3 | Tạ Thị Kim Thi |
1973 |
||||
4 | Phạm Thị Lan |
1988 |
||||
109 |
Phòng công chứng số 8 |
1 |
Phương Văn Toàn |
1962 | ||
2 | Nguyễn Mạnh Hùng |
1965 |
||||
3 | Phùng Văn Quyết |
1987 |
||||
110 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Hương |
1 |
Nguyễn Thị Hương | 1957 | ||
2 |
Nguyễn Thu Hương |
1951 |
||||
3 | Phùng Thị Hoàng Huyền |
1984 |
||||
111 |
Văn phòng công chứng Vũ Nhàn |
1 |
Vũ Thị Nhàn | 1985 | ||
2 |
Vũ Thị Thoa |
1991 |
||||
3 | Nguyễn Thị Giang |
1991 |
||||
112 |
Văn phòng công chứng Hà Tây |
1 |
Trịnh Trọng Trương | 1985 | ||
2 |
Kim Thị Nhẫn |
1956 |
||||
3 | Nguyễn Văn Hội |
1980 |
||||
113 |
Văn phòng công chứng Tây Đô |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Thu | 1980 | ||
2 |
Tăng Văn Tuấn |
|||||
114 |
Văn phòng công chứng Bình Minh |
1 |
Nguyễn Văn Sớm | 1970 | ||
2 | Nguyễn Văn Sáng |
1966 |
||||
3 | Ngô Xuân Thường |
1978 |
||||
115 |
Văn phòng công chứng Bảo Việt |
1 |
Nguyễn Văn Hoàn | 1974 | ||
2 |
Khuất Thanh Tú | 1982 | ||||
3 | Đồng Xuân Nghĩa |
1984 |
||||
4 | Phạm Thị Hoa Lệ Diễm |
1984 |
||||
116 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Như Dưỡng |
1 | Nguyễn Như Dưỡng | 1960 | ||
2 |
Nguyễn Bá Thúy |
1955 |
||||
3 |
Nguyễn Thị Nhài |
1955 | ||||
117 |
Văn phòng công chứng Dương Thị Diệu (Ứng Hòa, Hà Mạnh Hưng) |
1 |
Đinh Thị Hương | |||
2 |
Hà Mạnh Hưng |
1984 |
||||
3 | Bùi Thị Quỳnh |
1991 |
||||
4 | Dương Thị Diệu |
1983 |
||||
118 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đức | 1 | Nguyễn Văn Hà |
1962 |
||
2 | Lê Thị Dung |
1958 |
||||
119 |
Văn phòng công chứng Khúc Khải Hoàn (Thành Công) |
1 | Khúc Khải Hoàn | 1948 | ||
2 | Dương Văn Tiu |
1951 |
||||
120 |
Văn phòng công chứng Đỗ Đạt (An Viên, Lê Anh) |
1 | Trần Văn Hưng | 1955 | ||
2 | Đỗ Văn Đạt |
1984 |
||||
121 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Luyện (Phúc Thọ) |
1 | Nguyễn Hồng Luyện | 1971 | ||
2 |
Trần Văn Hán | 1966 | ||||
3 | Chu Thị Thu Hương |
1990 |
||||
4 | Lê Xuân Hòa |
1973 |
||||
122 |
Văn phòng công chứng Đỗ Quốc Dũng | 1 | Đỗ Quốc Dũng | 1967 | ||
2 |
Nguyễn Kim Hiếu |
1973 |
||||
3 | Trần Thị Lan Hương |
1988 |
Nguồn tham khảo: https://sotuphap.hanoi.gov.vn/danh-sach-cong-chung-vien-hanh-nghe-tren-dia-ban-thanh-pho-ha-noi-cap-nhat-den-ngay-20-5-2023-102217.html